• /´braitn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm sáng sủa, làm tươi sáng, làm rạng rỡ, làm tươi tỉnh
    these flowers brighten the room
    những bông hoa này làm cho căn phòng rạng rỡ lên
    to brighten someone's face
    làm cho (ai) tươi tỉnh rạng rỡ lên
    Làm sung sướng, làm vui tươi
    to brighten the life of the people
    làm cho đời sống của nhân dân sung sướng
    Đánh bóng (đồ đồng)

    Nội động từ

    Bừng lên, hửng lên, rạng lên, sáng lên
    the sky is brightening
    trời đang hừng sáng
    Vui tươi lên, tươi tỉnh lên (người...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đánh bóng
    láng bóng mặt ngoài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X