-
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- buff up , burnish , clear up , enliven , gleam , grow sunny , illuminate , illumine , intensify , kindle , lighten , light up , polish , punch up , spiff up , become cheerful , buck up , buoy up , cheer , cheer up , encourage , gladden , hearten , improve , look up , perk up , animate , clear , furbish , gild , inspirit , irradiate , lift , light , liven , rally , shine
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ