-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bazaar , boutique , chain , co-op , cut-rate store , discount store , five-and-dime , flea market , galleria , mall , mart , outlet , outlet store , shop , shopping center , shopping plaza , stand , store , supermarket , thrift shop , market , marketplace
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ