• (đổi hướng từ Enduing)
    /in´dju:/

    Thông dụng

    Cách viết khác indue

    Ngoại động từ

    Mặc, khoác (áo...) ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    Phú cho (ai) (đức tính)
    to be endued with many virtues
    có nhiều đức tính tốt

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    dower , endow , gird , invest

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X