• /in´gə:d/

    Thông dụng

    Cách viết khác engirdle

    Ngoại động từ, .engirdle, .engirt

    Đóng đai
    Bao quanh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X