• /´gə:dl/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Ê-cốt) cái vỉ nướng bánh
    Thắt lưng
    Vòng đai, vành đai
    a girdle of green fields round a town
    vòng đai cánh đồng xanh xung quanh thành phố
    (kỹ thuật) vòng, vòng kẹp
    (giải phẫu) đai
    shoulder (pectoral) girdle
    đai vai
    hip (pelvic) girdle
    đai hông, đai chậu
    Khoanh bóc vỏ (quanh thân cây)
    to be under somebody's girdle
    bị ai xỏ mũi, bị ai chi phối, bị ai điều khiển

    Ngoại động từ

    Thắt lưng; bao quanh bằng vòng đai
    Ôm
    to girdle somebody's waist
    ôm ngang lưng ai
    Bóc một khoanh vỏ (quanh thân cây)

    Chuyên ngành

    Y học

    đai, sự sắp xếp các xương hình cung hay hình vòng

    Kỹ thuật chung

    đai
    vòng đai
    girdle ulcer
    loét vòng đại ruột

    Địa chất

    vỉa mỏng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X