• (đổi hướng từ Ennobled)
    /i´noubl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm thành quý tộc
    Làm cao cả, làm cao quý, làm cao thượng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    vitamin hóa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X