• /in´trentʃmənt/

    Thông dụng

    Cách viết khác intrenchment

    Danh từ
    (quân sự) sự đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...)
    Sự cố thủ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X