• /im´pindʒmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đụng chạm, sự va chạm
    Sự tác động, sự ảnh hưởng
    Sự chạm đến, sự vi phạm

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự rơi vào
    sự xô đẩy

    Kỹ thuật chung

    sự va chạm
    sự va đập

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X