• /i´nju:mərəbl/

    Kỹ thuật chung

    đếm được
    countable set, enumerable set
    tập đếm được
    enumerable set
    tập hợp đếm được
    enumerable set
    tập (hợp) đếm được
    non-enumerable
    không đếm được
    non-enumerable set
    tập (hợp) không đếm được
    non-enumerable set
    tập hợp không đếm được
    recursively enumerable languages
    các ngôn ngữ quy đếm được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X