-
Kỹ thuật chung
đếm được
- countable set, enumerable set
- tập đếm được
- enumerable set
- tập hợp đếm được
- enumerable set
- tập (hợp) đếm được
- non-enumerable
- không đếm được
- non-enumerable set
- tập (hợp) không đếm được
- non-enumerable set
- tập hợp không đếm được
- recursively enumerable languages
- các ngôn ngữ quy đếm được
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ