• (đổi hướng từ Envisaging)
    /in´vizidʒ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nhìn thẳng vào mặt (ai)
    Đương đầu với (sự nguy hiểm, sự việc...)
    Dự tính, vạch ra (kế hoạch...); nhìn trước

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X