• Envoy

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /´envɔi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phái viên, đại diện; đại diện ngoại giao
    Công sứ
    Envoy Extraordinary and Minister Plenipotentiary
    (ngoại giao) công sứ đặc mệnh toàn quyền


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X