• /¸plenipə´tenʃəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Toàn quyền (nhất là đại sứ ở nước ngoài); đại diện toàn quyền
    ambassador extraordinary and plenipotentiary
    đại sứ đặc mệnh toàn quyền
    Hoàn toàn, tuyệt đối (quyền hành...)
    plenipotentiary power
    toàn quyền

    Danh từ

    Người có toàn quyền; đại sứ đặc mệnh toàn quyền, đại diện toàn quyền

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X