• /´ekwi¸pɔiz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thăng bằng, sự cân bằng
    Trọng lượng cân bằng, đối trọng

    Ngoại động từ

    Làm cân bằng
    Làm đối trọng cho
    Làm hồi hộp; làm thấp thỏm

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự cân bằng, vật cân bằng

    Kỹ thuật chung

    đối trọng
    làm cân bằng
    làm cho đều
    làm đối trọng
    sự cân bằng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X