• /´kauntə¸pɔiz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Như counterbalance
    (vật lý) lưới đất

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sư thằng bằng

    Xây dựng

    sự thăng bằng

    Kỹ thuật chung

    cân bằng
    đối trọng
    antenna counterpoise
    đối trọng ăng ten
    đối trọng ăng ten
    quả cân

    Địa chất

    đối trọng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X