• /i'rektə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người dựng, người làm đứng thẳng; vật làm đứng thẳng
    (giải phẫu) cơ cương ( (cũng) erector muscle)
    (kỹ thuật) thợ lắp ráp

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thợ láp ráp

    Kỹ thuật chung

    người xây dựng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X