• /prə´dju:sə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người (công ty, nước..) sản xuất (hàng hoá..)
    Người xuất bản (sách); nhà sản xuất (phim, kịch)
    Chủ nhiệm phim, kịch; chủ nhiệm (chương trình TV, radio..)
    Đạo diễn (phim, kịch..); đạo diễn một cuộc trình diễn ôpêra
    (kỹ thuật) máy sinh, máy phát

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    máy công tác

    Điện lạnh

    máy sinh
    vật sinh

    Kỹ thuật chung

    nguồn
    waste producer
    nguồn phát chất thải
    waste producer
    nguồn sinh chất thải
    người sản xuất
    giếng sản xuất
    máy phát
    producer gas
    khí máy phát
    thiết bị sinh khí

    Kinh tế

    người cung cấp nguyên liệu
    người sản xuất
    commodity producer
    người sản xuất hàng hóa
    joint producer
    người sản xuất liên kết
    milk producer
    người sản xuất sữa
    original producer
    người sản xuất đầu tiên
    original producer
    người sản xuất nguyên sơ
    producer surplus
    thặng dư của người sản xuất
    nhà chế tạo (công nghiệp)
    nhà sản xuất (nông nghiệp)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X