• /´meikə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người chế tạo, hãng/nhà máy chế tạo
    Người làm, người sáng tạo, người tạo ra
    ( Maker) Đấng sáng tạo; Chúa trời
    to meet one's Maker
    từ trần; chầu trời

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    hãng sản xuất

    Kỹ thuật chung

    người sản xuất
    nhà sản xuất
    body maker
    nhà sản xuất thân xe
    component maker
    nhà sản xuất linh kiện
    thợ

    Kinh tế

    dụng cụ sản xuất
    người dán nhãn
    người dán tem
    người ký phát lệnh phiếu
    người ký phát một lệnh phiếu
    người sản xuất
    người sáng chế
    nhà chế tạo
    nhà chế tạo, người sáng chế

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X