• /i:və'lu:ʃnəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) sự tiến triển
    (thuộc) sự tiến hoá; (thuộc) thuyết tiến hoá
    (thuộc) sự quay lượn (khi nhảy múa)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    phát triển
    tiến hóa
    evolutionary algorithm
    thuật toán tiến hóa
    evolutionary computation
    phép tính toán tiến hóa
    evolutionary programming
    sự lập trình tiến hóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X