-
Evolutionary
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tiến hóa
- evolutionary algorithm
- thuật toán tiến hóa
- evolutionary computation
- phép tính toán tiến hóa
- evolutionary programming
- sự lập trình tiến hóa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ