-
Chuyên ngành
Toán & tin
sự tính toán, tính
- analogue computation
- sự tính toán trên các máy tương tự, sự mô hình hoá
- area computation
- tính diện tích
- digital computation
- tính bằng chữ số
- hand computation
- tính tay
- industrial computations
- tính toán công nghiệp
- step-by-step computation
- tính từng bước
Kỹ thuật chung
phép tính
- decoding computation per bit
- phép tính giải mã theo bit
- evolutionary computation
- phép tính toán tiến hóa
sự tính toán
- address computation
- sự tính toán địa chỉ
- computation of stresses
- sự tính toán ứng suất
- correction computation
- sự tính toán hiệu chỉnh
- engineering computation
- sự tính toán kỹ thuật
- evolutionary computation
- sự tính toán tiến triển
- field computation
- sự tính toán ngoại nghiệp
- office computation
- sự tính toán nội nghiệp
- parallel computation
- sự tính toán song song
- rational computation
- sự tính toán hợp lý
- scientific computation
- sự tính toán khoa học
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- calculation , ciphering , computing , counting , data processing , estimating , estimation , figuring , gauge , guess , reckoning , summing , totalling , arithmetic , number
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ