• /¸eksi´biʃənə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuộc triển lãm, cuộc trưng bày
    Sự phô bày, sự trưng bày
    Sự bày tỏ, sự biểu lộ
    Sự thao diễn
    Học bổng
    to make an exhibition of oneself
    giở trò xấu xa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X