• Thông dụng

    Thành Ngữ

    extenuating circumstances
    (pháp lý) tình tiết giảm nhẹ hình phạt, tình tiết giảm khinh

    Xem thêm extenuate

    Kinh tế

    các trường hợp giảm khinh (tội phạm)
    các trường hợp giảm nhẹ (tội phạm)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X