-
Extenuating circumstances
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Thành Ngữ
- extenuating circumstances
- (pháp lý) tình tiết giảm nhẹ hình phạt, tình tiết giảm khinh
Xem thêm extenuate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Xem thêm extenuate