• /'sɜ:kəmstəns/

    Kinh tế

    hoàn cảnh
    family circumstances
    hoàn cảnh gia đình
    under the circumstances
    xét vì hoàn cảnh
    tình huống
    technical circumstances
    các tình huống kỹ thuật
    trường hợp
    critical circumstances determination
    quyết định trường hợp khẩn cấp
    exceptional circumstances
    những trường hợp ngoại lệ
    extenuating circumstances
    các trường hợp giảm khinh (tội phạm)
    extenuating circumstances
    các trường hợp giảm nhẹ (tội phạm)
    unforeseeable circumstances excepted
    trừ những trường hợp bất ngờ
    unforeseen circumstances excepted
    trừ những trường hợp bất ngờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X