• Cơ khí & công trình

    ren ngoài

    Giải thích EN: A screw thread cut on an outside surface. Giải thích VN: Là vít ren cắt trên bề mặt ngoài.

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Ren ngoài

    Ô tô

    ren ngoài (ren đực)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X