• /ig´zju:vi¸eit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Lột (da, vỏ...) (cua, rắn...)
    (nghĩa bóng) đổi (lốt)

    Nội động từ

    Lột da; lột vỏ
    (nghĩa bóng) đổi lốt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    molt , slough , throw off , peel

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X