-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bark , cover , epicarp , exocarp , husk , peeling , pellicle , rind , shell , shuck , decorticate , decortication , desquamation , ecdysis , excoriation , exfoliation , exuviation , skin.--v. pare
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ