• /´ai¸lid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mí mắt
    to hang on by the eyelids
    treo đầu đắng
    single eyelid
    mắt một mí
    double eyelids
    mắt hai mí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X