• Face-lift

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.


    /'feislift/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Căng da mặt cho đẹp

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự tân trang (một ngôi nhà...)
    sự tân trang diện mạo
    sự tân trang một ngôi nhà

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X