• /¸renə´veiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nâng cấp, sự cải tiến, sự đổi mới; sự sửa chữa lại, sự hồi phục (toà nhà..)
    be under renovation
    đang được hồi phục lại

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự làm
    sự sửa chữa lại

    Kỹ thuật chung

    sự đổi mới

    Kinh tế

    cách tân
    cải cách
    sự đổi mới

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X