• /'færənhait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái đo nhiệt Fa-ren-hét
    Thang nhiệt Fa-ren-hét

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    độ fahrenheit
    Fahrenheit scale
    thang nhiệt độ Fahrenheit
    Fahrenheit temparature
    nhiệt độ Fahrenheit
    Fahrenheit temperature
    nhiệt độ Fahrenheit
    Fahrenheit temperature scale
    thang nhiệt độ Fahrenheit
    sixty degrees Fahrenheit British thermal unit
    Btu sáu mươi độ Fahrenheit
    sixty degrees Fahrenheit British thermal unit
    đơn vị nhiệt Anh sáu mươi độ Fahrenheit

    Kinh tế

    độ F (độ Fahrenheit)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X