• /'feə'heəd/

    Thông dụng

    Tính từ
    Có tóc vàng hoe
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) được cưng, được quý nhất
    the fair-haired boy of the family
    đứa bé cưng của gia đình

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    blond , towheaded , darling , favored , pet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X