• /pet/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cơn nóng giận
    to take the pet
    giận dỗi
    Vật nuôi kiểng, vật cưng, thú cưng
    a pet dog/cat
    một con chó cưng/một con mèo cưng
    Người được yêu thích, con cưng; điều thích nhất
    to make a pet of a child
    cưng một đứa bé
    a pet project
    một đồ án được chú ý nhất
    Người tốt, người đáng yêu; cưng (lời nói trìu mến với phụ nữ, trẻ con)
    their daughter is a perfect pet
    con gái họ hoàn toàn là một đứa con cưng
    That's kind of you, pet
    Em thật tốt bụng cưng ạ
    ( định ngữ) cưng, yêu quý, thích nhất
    pet name
    tên thân mật; biệt danh
    pet subject
    môn thích nhất; chủ đề ưa thích
    in a pet
    giận dỗi
    One's pet aversion
    Như aversion

    Ngoại động từ

    Cưng, nựng, nuông chiều (nhất là con vật)
    Âu yếm, vuốt ve (người đàn ông đối với người phụ nữ)
    heavy petting
    âu yếm say sưa

    Hình thái từ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    disfavored , hated

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X