• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ, cũng favoured

    Được hưởng ân huệ
    the most favored nation clause
    điều khoản tối huệ quốc
    Có vẻ bề ngoài
    well favored
    có vẻ bên ngoài xinh đẹp

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    disfavored , unpopular

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X