• /'feiθfuli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Trung thành, chung thuỷ
    Trung thực, chính xác
    to deal faithfully with
    nói thật với (ai), nói thật về (một vấn đề)
    to promise faithfully
    (thông tục) hứa một cách chắc chắn
    yours faithfully

    Xem yours


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X