-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- could eat a horse , dog-hungry , empty , flying light , having the munchies , hollow , hungering , hungry , ravening , ravenous , starved , starved to death , voracious , starving
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ