• (đổi hướng từ Satiated)
    /'sei∫ieit/

    Thông dụng

    Tính từ

    No, chán ngấy, thoả mãn

    Ngoại động từ

    Làm thoả mãn; cho (ăn, uống...) đến chán, cho (ăn uống) đến ngấy (như) sate
    Làm bão hoà

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X