• /´rævənəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phàm ăn
    Ngấu nghiến, dữ dội, ghê gớm (cơn đói)
    ravenous hunger
    cơn đói ghê gớm
    Đói cào cả ruột, đói lắm
    to be ravenous
    đói cào cả ruột
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) tham lam, tham tàn

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    ngấu nghiến
    phàm ăn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X