-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- avaricious , could eat a horse , covetous , devouring , edacious , empty , famished , ferocious , gluttonous , grasping , greedy , insatiable , insatiate , omnivorous , predatory , rapacious , ravening , starved , starved to death , starving , voracious , wolfish , hungry , hoggish , piggish , avid , unappeasable , desirous , lupine
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ