• /'fænsiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người sành; người thích chơi
    a flower fancier
    người sành hoa; người thích chơi hoa


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X