• /´lʌvə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người hâm mộ
    a lover of music
    người ham thích nhạc
    Người yêu, người tình

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    người yêu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X