• /in´θju:ziæst/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người hăng hái, người có nhiệt tình; người say mê
    a music enthusiast
    người say mê âm nhạc


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X