• /¸devə´ti:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người mộ đạo, người sùng đạo
    a devotee to Buddhism
    người sùng đạo Phật
    Người sốt sắng, người nhiệt tình, người hâm mộ, người say mê
    a devotee to sports
    người hâm mộ thể thao
    a devotee to music
    người say mê âm nhạc


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X