• /´fa:sniη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự buộc, sự trói chặt
    Sự đóng chặt, sự cài chặt
    Sự thắt chặt nút
    Cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt ( (cũng) fastener)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mỏ xiết
    sự siết chặt
    thắt chặt

    Kỹ thuật chung

    buộc chặt
    cái kẹp
    giữ chặt
    má kẹp
    mỏ cặp
    sự chống
    shock-absorbing fastening
    sự chống sóc
    sự cố định
    fastening with rope braces
    sự cố định bằng dây căng
    sleeper fastening
    sự cố định tà vẹt
    sự gắn chặt
    sự gia cố
    sự kẹp chặt
    rail fastening
    sự kẹp chặt đường ray
    sự liên kết
    sự nêm chặt
    sự nén chặt
    sự nối
    sự siết
    sự tăng cường
    vòng kẹp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    clasp , hook , fastener , lock

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X