• /´sli:pə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người ngủ (theo một cách nào đó)
    a heavy sleeper
    người ngủ say
    Tà vẹt (trên đường sắt) (như) tie
    Giường ngủ (trong toa xe); toa xe có giường ngủ
    Vòng xâu tai (vòng nhỏ đeo ở tay để duy trì lỗ bấm)
    Gióng đỡ ngang
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngựa đua bất ngờ thắng cuộc; quyển sách (kịch..) bất ngờ thành công

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    tà vẹt thanh giằng ngang (đóng tàu)
    tà vẹt (đường sắt) =

    Xây dựng

    dầm gối xà ngang

    Giải thích EN: A long piece of wood, stone, or metal that is laid horizontally and used as a footing.. Giải thích VN: Một thanh gỗ, đá hoặc kim loại nằm ngang và được sử dụng như một cấu trúc chịu lực.

    toa ngủ

    Điện

    móng néo chìm
    tấm néo chìm

    Kỹ thuật chung

    dầm đỡ
    dầm gối

    Kinh tế

    cổ phiếu nằm yên
    cổ phiếu đứng giá
    hội viên ẩn danh
    hội viên thụ động
    hội viên xuất vốn
    toa nằm (trên xe lửa)
    toa xe có giường ngủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X