• /´fɔ:nə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều faunas, .faunae

    Hệ động vật
    Danh sách động vật, động vật chí

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    hệ động vật

    Kinh tế

    giới động vật
    hệ động vật
    brackish water fauna
    hệ động vật nước lợ
    deep-water fauna
    hệ động vật nước sâu
    fresh-water fauna
    hệ động vật nước ngọt
    invertebrate fauna
    hệ động vật không xương sống
    pelagic fauna
    hệ động vật biển khơi
    sea fauna
    hệ động vật biển
    shallow-water fauna
    hệ động vật nước cạn
    vertebrate fauna
    hệ động vật có xương sống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X