• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ở biển khơi; sống gần mặt nước ở biển khơi (cá..)
    pelagic fish
    cá ở biển
    pelagic whaling
    việc đánh cá voi ở ngoài biển khơi

    Kỹ thuật chung

    biển khơi
    pelagic environment
    môi trường biển khơi
    pelagic limestone
    đá vôi vùng biển khơi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X