• /´spa:kliη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lấp lánh, lóng lánh
    Sủi tăm; sủi lên những bọt khí nhỏ xíu (rượu vang..)
    sparkling wine
    rượu sủi tăm
    Sinh động; lanh lợi và sắc sảo
    sparkling conversation
    cuộc nói chuyện sinh động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X