• Xây dựng

    kết cấu sàn
    khung đỡ sàn
    khung sàn

    Giải thích EN: The supports, struts, and floor joists of a building. Giải thích VN: Thanh chống, thanh giằng và các khớp nối trên sàn của một tòa nhà.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X