-
(đổi hướng từ Supports)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chống
- antivibration support
- bệ chống rung
- antivibration support
- gối chống rung
- antivibration support
- trụ chống rung
- auxiliary support
- vì chống phụ
- bonnet (support) stay
- thanh chống nắp capô
- check rail support
- sắt chống ray hộ bánh
- concrete support (ofpole)
- cột chống phụ bằng bê tông
- corner support
- cột chống góc
- horizontal frame support
- vì chống kiểu khung ngang
- hydraulic support
- vì chống thủy lực
- lateral support
- cột chống ngoại biên
- latticed pyramidal support (ofstructure)
- cột chống kiểu giàn thép
- leg of support
- nhánh cột chống
- lug support
- cột chống
- lug support
- thanh chống
- lumbar support
- thanh chống lưng ghế
- movable support
- vì chống di động
- pillar support
- cột chống
- support body
- thân trụ chống
- support by horizontal flames
- vì chống kiểu khung ngang
- temporary support
- vì chống tạm
- timber support
- cột chống gỗ
thanh
- board nailed to rafter end (tosupport eave)
- thanh gỗ đóng đinh vào kèo (để đỡ riềm mái)
- bonnet (support) stay
- thanh chống nắp capô
- bus support
- thanh, giá góp điện
- lug support
- thanh chống
- lumbar support
- thanh chống lưng ghế
- pipe side support
- giá đỡ thành bên ống
- support bar
- thanh gối
- support bar
- thanh gối, thanh tựa
- support bar
- thanh tựa
vì chống
- auxiliary support
- vì chống phụ
- horizontal frame support
- vì chống kiểu khung ngang
- hydraulic support
- vì chống thủy lực
- movable support
- vì chống di động
- support by horizontal flames
- vì chống kiểu khung ngang
- temporary support
- vì chống tạm
Kinh tế
chứng minh (bằng giấy tờ)
- The payments made by CONTRACTOR shall be supported by sufficient documentation
- Các khoản thanh toán do Người thầu chi trả phải được chứng minh bằng các đủ tài liệu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abutment , agency , back , backing , base , bed , bedding , block , brace , buttress , collar , column , cornerstone , device , flotation , foothold , footing , foundation , fulcrum , groundwork , guide , hold , lining , means , medium , pillar , platform , pole , post , prop , rampart , reinforcement , rest , rib , rod , shore , stake , stanchion , stave , stay , stiffener , stilt , substratum , substructure , sustentation , timber , underpinning , aid , assist , assistance , blessing , championship , comfort , encouragement , friendship , furtherance , hand , lift , loyalty , moral support , patronage , protection , relief , succor , sustenance , alimentation , alimony , allowance , care , keep , livelihood , living , maintenance , necessities , nutriment , payment , provision , responsibility , stock , stores , subsidy , subsistence , upkeep , victuals , abetment , recommendation , crutch , bread , bread and butter , adminicle , advocacy , auxiliary , basis , bolster , caryatid , clientele , corroboration , countenance , espousal , finding , sponsorship , staddle , subvention , supporter , sustention , truss
verb
- base , be a foundation for , bear , bed , bolster , bottom , brace , buttress , carry , cradle , crutch , embed , found , ground , hold , keep from falling , keep up , mainstay , poise , prop , reinforce , shore , shore up , shoulder , stand , stay , strut , sustain , undergird , upbear , uphold , angel * , attend to , back , bankroll * , be a source of strength , bring up , buoy up , care for , chaperon , cherish , earn one’s keep , encourage , feed , finance , fortify , foster , fund , give a leg up , guard , keep , keep an eye on , look after , maintain , make a living , nourish , nurse , pay expenses of , pay for , pick up the check , put up money for , raise , set up , sponsor , stake , stiffen , strengthen , stroke , subsidize , succor , underwrite , abet , advance , agree with , aid , approve , assist , bear out , boost , boost morale , champion , cheer , comfort , countenance , endorse , establish , forward , get behind * , go along with , go to bat for * , help , justify , plead for , promote , pull for , put forward , rally round , second , side with , stand behind , stand up for , stick by , stick up for , substantiate , take one’s side , take the part of , throw in one’s lot with , throw in with , verify , abide , bear with , brook , carry on , continue , go , go through , handle , live with , put up with , stand for * , stay the course , stick it out , stomach * , submit , suffer , swallow * , sweat out * , take , tolerate , undergo , wait out , buoy , provide for , advocate , get behind , plump for , recommend , stand by , accept , stomach , swallow , withstand , abutment , adminicle , alimony , anchor , assistance , backing , beam , column , confirm , console , corroborate , defend , embrace , endure , espouse , foundation , friendship , hinge , lift , living , nurture , patronize , pedestal , pillar , post , proselytize , protect , protection , provide , ratify , relief , sanction , shield , side , subsidy , tripod , trivet , vindicate , vouch for
Từ trái nghĩa
noun
- block , disapproval , discouragement , frustration , opposition , stop , desertion , nonsupport , repudiation
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Xây dựng | Y học | Điện lạnh | Chứng khoán | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Vũ Thị Thu Hằng, Admin, Son, Đặng Bảo Lâm, huynt, Khách, Luong Nguy Hien, dzunglt, ngoc hung, ho luan, Trần ngọc hoàng
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ