• /´kli:vidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chẻ, sự bổ ra
    (nghĩa bóng) sự phân ra, sự chia tách
    the cleavage of society
    sự phân ra giai cấp trong xã hội
    (địa lý,địa chất) tính dễ tách

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự bổ
    tính dễ tách (lớp)

    Hóa học & vật liệu

    khối nứt

    Xây dựng

    mảnh được chẻ ra
    sự chẻ theo thớ
    tính dễ chẻ thớ
    tính dễ tách
    eminent cleavage
    tính dễ tách hoàn toàn
    tính dễ tách thớ

    Y học

    sự phân cắt

    Điện lạnh

    sự lóc

    Kỹ thuật chung

    sự bọc
    sự chẻ
    sự tách
    sự tách lớp
    thớ lớp
    thớ nứt
    tính phân lớp

    Kinh tế

    sự phân hủy
    protein cleavage
    sự phân hủy protein

    Địa chất

    thớ chẻ, cắt khai

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X