-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- augur , clairvoyant , crystal ball gazer , diviner , medium , mind reader , oracle , palmist , palm reader , predicter , prophet , psychic , seer , soothsayer , spiritualist , tarot reader , tea-leaf reader
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ