-
Fount
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beginning , derivation , fountain , fountainhead , mother , parent , provenance , provenience , root , rootstock , source , spring , well
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ